THROW BACK TO SUMMER CAMP IN SINGAPORE 2019!

  Mùa hè thực sự đã kết thúc rồi các bạn ơi! Không biết các bạn đã làm gì trong mùa hè vừa qua nhỉ?

            Có vẻ như vì dịch bệnh Covid-19 khiến cho nhiều thành phố phải thực hiện việc giãn cách và làm cho chúng ta không thể có một mùa nghỉ hè trọn vẹn ý nghĩa. Nhưng hãy nhớ rằng sức khỏe là quan trọng nhất. Chúng ta cùng thực hiện nghiêm túc các công tác phòng dịch và sẵn sàng tinh thần cho những mùa hè tới nhé!

Còn bây giờ, hãy cùng Ad ôn lại những kỉ niệm đẹp đẽ và khó quên của các chàng trai, cô gái tham gia Summer Camp Singapore ba năm trước, và học thêm một số cụm từ tiếng anh về hoạt động trong trại hè quốc tế nhé!

            1, Travel abroad – /’trævl ə’brɔ:d/

Travel abroad – du lịch nước ngoài. Lần đầu tiên các bạn nhỏ được đi tới một quốc gia khác mà không có bố mẹ đi cùng. Cảm xúc thật khó tả và cũng thật khó quên. Không chỉ là một chuyến đi chơi tham quan, đây còn là một chuyến đi để các bạn học tập những điều mới mẻ, lạ lẫm ở một vùng đất mới và học cách tự chăm sóc bản thân khi ở xa gia đình.

            2, Make new friends – /meik nju: frendz/

Make new friends – làm quen thêm nhiều bạn mới. Từ những cô bé, cậu bé xa lạ, trên cùng một chuyến đi, tất cả đã trở thành bạn tốt của nhau, luôn giúp đỡ nhau trong sinh hoạt hàng ngày và trong học tập, chia sẻ với nhau từ đồ ăn thức uống cho đến những kiến thức mở rộng ngoài xã hội, và cùng nhau trải nghiệm những điều bổ ích ở trường, lớp. Tất cả cùng nắm tay nhau trải qua nhiều kỉ niệm buồn vui trên chuyến đi. Thật vui và hạnh phúc khi có thêm nhiều bạn mới phải không nào?

            3, Go sightseeing – /gəʊ ‘saitsi:iŋ/

Go sightseeing – Đi tham quan những danh lam thắng cảnh nổi tiếng. Đến với ốc đảo Singapore mĩ lệ, chúng ta không thể không ghé qua nhà kính trồng hoa và những siêu cây nhiều màu sắc ở khu vườn Gardens by the Bay, hay tới Công viên Merlion để chụp ảnh với những bức tượng Sư tử biển, hoặc ngắm nhìn vịnh Marina với nhiều tòa nhà chọc trời vang danh thế giới, Bánh xe đu quay Singapore Flyer khổng lồ cùng rất nhiều những cảnh quan kỳ vĩ và hấp dẫn khác tại đất nước xinh đẹp này.

            4, Attend English classes – /ə’tend ‘iηgli∫ klɑ:siz/

Attend English classes – Tham gia các lớp học tiếng Anh. Ngoài việc tham quan, vui chơi thì nhiệm vụ học tập cũng rất quan trọng. Các bạn nhỏ được trải nghiệm tới trường, học thêm nhiều kiến thức mới bằng tiếng Anh, rèn luyện các kĩ năng ngôn ngữ và giao tiếp, đặc biệt là kĩ năng nghe nói. Kết thúc chuyến hành trình, các cô cậu bé háo hứng cầm trên tay giấy chứng nhận của trường với niềm vui, tự hào về sự tiến bộ của mình.

            5, Hang out in Universal Studios – /hæη aʊt in ju:ni’vɜ:sl ‘stju:diəʊz/

Hang out in Universal Studio – Dạo chơi quanh xứ sở thần tiên bậc nhất Đông Nam Á (USS). Nằm trong khu vực Resorts World Sentosa, đây là công viên giải trí rất nổi tiếng nhiều trò chơi, chương trình biểu diễn đặc sắc, không chỉ dành cho các bạn nhỏ mà hấp dẫn tất cả mọi người ở mọi lứa tuổi. Với diễn tích vô cùng rộng lớn, USS chia làm 7 khu vực với các chủ đề khác nhau như Hollywood, Sci-Fi City, Ancient Egypt, Lost World,… khiến các bạn nhỏ gập chìm trong hàng ngàn “bom tấn” mà không muốn rời.

            6, Travel by MRT – / ‘trævl bai em a: ti:/

Di chuyển bằng MRT – viết tắt của cụm từ Mass Rapid Transport – được hiểu là mạng lưới giao thông công cộng cao tốc. Khác hẳn với Việt Nam, các bạn nhỏ được trải nghiệm di chuyển bằng tàu điện ngầm với tốc độ di chuyển siêu nhanh chỉ bằng một tấm vé. Chiếc vé được sử dụng có tên gọi Ezlink, giúp các bạn di chuyển được cả bằng tàu điện ngầm lẫn xe buýt. Có thể thấy trên gương mặt của các em là những ánh mắt không giấu khỏi vẻ ngạc nhiên bởi sự hiện đại và mới mẻ này.

            7, Explore safari – / ik’splɔ:r sə’fɑ:ri/:

Khám phá thế giới động vật sống động qua Singapore Zoo. Bên cạnh việc tham quan và ngắm nhìn những tòa nhà chọc trời, các nhân vật chính của chúng ta còn được đến gần, tiếp cận với động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng ở Singapore Zoo. Các bạn nhỏ đã có những phút giây thư giãn hòa mình với thiên nhiên, nhìn tận mắt những loại động vật hoang dã tại một trong số những vườn thú đẹp nhất thế giới này.

            8, Visit Singapore Science Center – /’vizit sɪŋgəˈpɔː ‘saiəns ‘sentər/

Thăm và trải nghiệm tại Trung tâm Khoa học Singapore. Tại đây, các bạn nhỏ cực kì thích thú khi được tận mắt tận tay làm thử các thí nghiệm khoa học, đắm chìm trước hàng ngàn vật trưng bày có tính tương tác cao như thử khởi động một động cơ mà chỉ dùng hơi nóng từ bàn tay, hay khám phá những lớp khác nhau qua một khe nứt trên bề mặt Trái đất… Hi vọng nơi đây sẽ là một trong những không gian lý tưởng để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo của Newton hay Einstein sau này!

            9, Try the local food – /trai ðə ‘ləʊkl fu:d/

Ăn các món ăn địa phương – Đây là điều chắc chắn các bạn sẽ làm khi tới một vùng đất mới phải không? Từ những món ăn đã quen thuộc với người Việt Nam như cơm gà Hải Nam, cháo ếch Singapore,.. cho đến các món mới lạ như cơm nước dừa Lemak, bánh cà rốt chiên,.. chắc chắn đã để lại những ấn tượng sâu sắc trong lòng mỗi vị khách du lịch khi tới thăm ốc đảo sư tử đặc biệt này!

            10, Team building activities – / ti:m ‘bildiŋ æk’tivitiz/

Một hoạt động cực kì bổ ích giúp các bạn giải tỏa những căng thẳng và phát huy sức mạnh tập thể, gắn kết các thành viên với nhau. Những tiếng cười sảng khoái trong buổi vận động Team Building của ngày tổng kết cuối cùng là những nốt nhạc vui thăng hoa của tinh thần đoàn kết, nơi các em biết học các sẻ chia chân thành, tránh xa sự ngại ngùng, bẽn lẽn trước chuyến đi.

Những hoạt động bổ ích và vui tươi sẽ luôn là những trải nghiệm đáng quý đối với mỗi chàng trai, cô gái tham gia chuyến đi Trại hè quốc tế BME. Hi vọng các bạn sẽ luôn lưu giữ những kỉ niệm đẹp này và tìm được niềm cảm hứng, ước mơ trong chính những trải nghiệm của mình!

Các bạn cũng đừng quên nắm trọn các cụm từ về Summer Camp ngày hôm nay nhé! Sẽ còn rất nhiều những từ vựng mới mẻ và bổ ích khác đang đợi các bạn cùng khám phá!